|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế ngự
verb To control, to dominate
| [chế ngự] | | động từ | | | to control, dominate, command | | | rule (over), sway, wield power; rule (over), sway, wield power (over), prevail, predominate | | | chế ngự được xúc động của mình | | be in (full) command of one's emotion |
|
|
|
|