|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế độ
noun System, order, regime chế độ phong kiến the feudal system Regulation, regimen chế độ ăn uống của người bệnh the patient's regimen, the patient's diet chế độ khen thưởng và kỷ luật the regulations concerning rewards and punishments chế độ quản lý xí nghiệp the regulations concerning the management of enterprises chế độ canh tác the regulations concerning cultivation of land
| [chế độ] | | | system; regime | | | Chế độ xã hội chủ nghĩa | | Socialist regime | | | regulations | | | Chế độ làm việc / nhà tù | | Working/prison regulations | | | Chế độ khen thưởng và kỷ luật | | Regulations concerning rewards and punishments | | | Chế độ quản lý xí nghiệp | | Regulations concerning the management of enterprises | | | Chế độ canh tác | | Regulations concerning cultivation of land | | | (tin học) mode | | | Chế độ truy cập / văn bản / đồ hoạ | | Access/text/graphic mode |
|
|
|
|