Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng bõ


[chẳng bõ]
Not to be worth-while; it is not worth the trouble; it is not worth while
chẳng bõ vất vả
be hardly worth the bother
Phụ người chẳng bõ khi người phụ ta (truyện Kiều)
Harm people and they'll harm you in their turn



Not to be worth-while


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.