|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng bõ
| [chẳng bõ] | | | Not to be worth-while; it is not worth the trouble; it is not worth while | | | chẳng bõ vất vả | | be hardly worth the bother | | | Phụ người chẳng bõ khi người phụ ta (truyện Kiều) | | Harm people and they'll harm you in their turn |
Not to be worth-while
|
|
|
|