|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chập chững
adj Toddling tập đi từng bước chập chững to learn how to walk by toddling em bé mới chập chững biết đi the baby still toddles, the child is a toddler còn chập chững trong nghề still a toddler in the trade, still a green born in the trade
| [chập chững] | | tính từ | | | Toddling | | | tập đi từng bước chập chững | | to learn how to walk by toddling | | | em bé mới chập chững biết đi | | the baby still toddles, the child is a toddler | | | còn chập chững trong nghề | | still a toddler in the trade, still a green born in the trade | | động từ | | | (of child) totter |
|
|
|
|