|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầy
adj Later chẳng chóng thì chầy sooner or later Long bấy chầy for long, since long, ever since
| [chầy] | | tính từ | | | late, tardy | | | chẳng chóng thì chầy | | sooner or later. | | | Chầy chăng là một năm sau vội gì (truyện Kiều) | | I shall be back no later than a year | | | long | | | bấy chầy | | for long, since long, ever since | | động từ | | | pestle | | | not to keep one's promise; dishorourable, ungentlemaly |
|
|
|
|