| [chấp chới] |
| động từ |
| | To fly with a rolling motion |
| | bướm chấp chới bay liệng |
| the butterfly flew with a rolling motion and hovered |
| | To flicker |
| | ánh đuốc chấp chới ở phía xa |
| the glimmer of a torch flickered in the distance |
| | To wink leeringly |
| | blink; wink at |
| | chấp chới mắt nhìn ai |
| wink at somebody; blink an eye at somebody |
| | look at somebody with lust |