|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấn hưng
verb To make prosper, to make prevail chấn hưng công nghệ to make industry prosper chấn hưng đạo đức to make morality prevail
| [chấn hưng] | | động từ. | | | To make prosper, to make prevail, improve, make better, ameliorate, help prosper | | | chấn hưng công nghệ | | to make industry prosper | | | chấn hưng đạo đức | | to make morality prevail |
|
|
|
|