|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấn động
verb To produce a stir
| [chấn động] | | động từ. | | | To produce a stir; shake; move, perturb; seismic | | | tin chiến thắng Điện Biên Phủ làm chấn động dư luận thế giới | | the news of the Dienbienphu produced a stir in world opinion | | | chấn động dư luận | | be in a state of ferment | | | chấn động địa cầu | | world-shaking | | | tiếng reo hò làm chấn động không gian | | rend the air with shouts |
|
|
|
|