Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy loạn


[chạy loạn]
Seek safety from the war, flee from the war; evacuate
đàn bà và trẻ con chạy loạn về nông thôn
the women and children were evacuated to the country



Seek safety from the war, flee from the war


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.