Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy đua



verb
To race
chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ to race against time and finish building the dyke before the flood season
chạy đua vũ trang an arms race

[chạy đua]
to race; to run a race
Cuộc chạy đua 800 mét
An 800 metre race
Chạy đua cự ly dài / trung bình
Long-distance/middle-distance race
Sao ông chặn chúng tôi lại? Chúng tôi đang chạy đua mà!
Why are you stopping us? We're running a race!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.