|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạng
verb To stand astride chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng to stand astride to keep in steady position ngồi chạng chân trên mình trâu to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo chạng háng to stand widely astride, to straddle
| [chạng] | | động từ | | | To stand astride; straddle | | | chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng | | to stand astride to keep in steady position | | | ngồi chạng chân trên mình trâu | | to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo | | | chạng háng | | to stand widely astride, to straddle |
|
|
|
|