Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chưởng lý



noun
Attorney
general; public proscentor

[chưởng lý]
danh từ
Attorney General, public prosecutor, attorney general



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.