|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chườm
verb To apply compresses to chườm nóng to apply hot compresses to túi chườm nước đá an ice-bag (to be used as a cold compress)
| [chườm] | | động từ | | | to apply compresses | | | chườm nóng | | to apply hot compresses to something | | | túi chườm nước đá | | ice-bag (used as a cold compress) |
|
|
|
|