|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chơi bời
verb To be friends To indulge in play chỉ chơi bời, không lo học to be more interested in playing than in learning To play at làm chơi bời to play at working
| [chơi bời] | | | to indulge in pleasure | | | Chỉ chơi bời, không lo học | | To be more interested in playing than in learning | | | to indulge in debauchery; to lead a life of debauchery; to be a playboy/debauchee | | | xem chơi gái |
|
|
|
|