| [chăn nuôi] |
| | to breed; to raise; to rear |
| | Chăn nuôi lợn gà |
| To breed pigs and poultry |
| | Trại chăn nuôi |
| Breeding farm; livestock farm |
| | Phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính |
| To make breeding a main activity |
| | Nông trường chăn nuôi |
| Cattle-breeding State farm |
| | Nghề chăn nuôi |
| Breeding; cattle-breeding; rearing; raising; animal husbandry |