Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăn gối


[chăn gối]
blanket and pillow; bed and board; connubiality
Chưa chăn gối cũng vợ chồng (truyện Kiều)
Although having not shared bed and board, we are already man and wife; though we have share no bed, we're man and wife
sharing blanket and pillow; live as husband and wife
chăn đơn gối chiếc
unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood; unmarried/single life



Blanket and pillow; bed and board; connubiality
"Chưa chăn gối cũng vợ chồng" Although having not shared bed and board, we are already man and wife
chăn đơn gối chiếc unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.