Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chông



noun
Spike
chông tre a bamboo spike
hầm chông a spike-trap

[chông]
danh từ
sharpened, bamboo spikes; caltrops, spikes, stakes; pungee sticks; needle-sharp
chông tre
a bamboo spike
hầm chông
a spike-trap



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.