Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính thức hoá



verb
To officialize
chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước to officialize the diplomatic relations between the two countries

[chính thức hoá]
to officialize
Chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước
To officialize diplomatic relations between the two countries



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.