|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính thức hoá
verb To officialize chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước to officialize the diplomatic relations between the two countries
| [chính thức hoá] | | | to officialize | | | Chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước | | To officialize diplomatic relations between the two countries |
|
|
|
|