![](img/dict/02C013DD.png) | [chính tả] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | spelling; orthography |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viết sai chính tả |
| To make spelling mistakes; to make misspellings; to misspell |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó viết chính tả tệ thật |
| His spelling is atrocious |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | (tin học ) Trình kiểm tra chính tả |
| Spell checker; Spelling checker |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dictation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giờ chính tả |
| A dictation period |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đọc chính tả cho học sinh chép |
| To give dictation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô giáo đọc chính tả cho chúng tôi chép |
| We took dictation from our schoolmistress |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ba bài chính tả tiếng Việt |
| Three Vietnamese dictations |