| [chính sách] |
| | policy |
| | Chính sách cởi mở / ôn hoà |
| Open/moderate policy |
| | Chính sách khôn khéo |
| Subtle/wise policy |
| | Chính sách cứng rắn |
| Tough/hard policy |
| | Chính sách thân thiện / thù địch |
| Friendly/hostile policy |
| | Chính sách gây chiến của đế quốc |
| The imperialists' warmongering policy |
| | Uỷ ban hoạch định chính sách |
| Policymaking committee |
| | Chính sách của công ty chúng tôi là chỉ dùng chuyên viên thôi |
| Our company policy is to employ professionals only |
| | Nắm vững đường lối và thực hiện tốt các chính sách của Đảng |
| To grasp the lines and to satisfactorily implement the policies of the Party |
| | Đề xướng / theo đuổi chính sách đoàn kết dân tộc |
| To initiate/pursue the policy of national unity |
| | Chinh sách mới sẽ kéo theo nhiều thay đổi quan trọng |
| The new policy will work major changes |