|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chích
verb To lance, to tap chích nhọt to lance a boil chích mủ cao su to tap (latex from) rubber-trees To sting bị muỗi chích to be stung by mosquitoes To inject chích thuốc to inject medicine
| [chích] | | | to lance; to tap | | | Chích nhọt | | To lance a boil | | | Chích mủ cao su | | To tap (latex from) rubber-trees | | | to sting | | | Bị muỗi chích | | To be stung by mosquitoes | | | xem tiêm | | | Người ta chích hắn một mũi cho hắn ngủ | | They gave him a sleep-inducing injection | | | (nói về người nghiện ma tuý) to shoot heroin; to mainline heroin |
|
|
|
|