|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí tình
| [chí tình] | | | wholehearted | | | Một người bạn chí tình | | A wholehearted friend | | | Ăn ở chí tình với mọi người | | To show a whole heart in one's dealings with everyone |
Wholehearted người bạn chí tình a wholehearted friend ăn ở chí tình với mọi người to show a whole heart in one's dealing with everyone
|
|
|
|