|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí chết
| [chí chết] | | | To death | | | chạy chí chết mà không kịp | | to run oneself to death and be still late | | | lo chí chết | | to worry oneself to death |
To death chạy chí chết mà không kịp to run oneself to death and be still late lo chí chết to worry oneself to death
|
|
|
|