|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí chát
| [chí chát] | | | Clanging, with a clang | | | tiếng búa chí chát | | the clang of a hammer, a clanging hammer | | | the clink-clank; clop-clop (of shoes and wooden shoes) (chí cha chí chát) |
Clanging, with a clang tiếng búa chí chát the clang of a hammer, a clanging hammer
|
|
|
|