|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chênh vênh
adj
Tottery, tottering chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng a tottery position like hanging by a thread
![](img/dict/02C013DD.png) | [chênh vênh] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối | | a tottery bamboo bridge spanned across the stream | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhà sàn chênh vênh bên sườn núi | | a tottery hut on stilts on the mountain slope | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng | | a tottery position like hanging by a thread | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | precariously |
|
|
|
|