Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chét



noun
chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together
con gà vừa một chét tay a chicken which can be hold within the two hands cupped together
cuốc chét A small short-handled hoe
lá chét a leaflet
lúa chét rice aftergrowth
xem bọ chét

[chét]
danh từ
(chét tay) Amount that can be hold within the two hands cupped together; small handful, bundle, bunch
con gà vừa một chét tay
a chicken which can be hold within the two hands cupped together
(cuốc chét) A small short-handled hoe
lá chét
a leaflet
lúa chét
rice aftergrowth
xem bọ chét
động từ
pain over, fill (crack, hole)
press, squeeze
(of shoes) pinch, hurt; (of clothes) be (too) tight



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.