Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chão



noun
Rope
đánh chão to plait a rope
dai như chão rách, dai như giẻ rách lengthy, dull as ditch water

[chão]
danh từ.
Rope; cable
đánh chão
to plait a rope
dai như chão rách, dai như giẻ rách
lengthy, dull as ditch water



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.