|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chão
noun Rope đánh chão to plait a rope dai như chão rách, dai như giẻ rách lengthy, dull as ditch water
| [chão] | | danh từ. | | | Rope; cable | | | đánh chão | | to plait a rope | | | dai như chão rách, dai như giẻ rách | | | lengthy, dull as ditch water |
|
|
|
|