Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân thành


[chân thành]
tính từ
Heartfelt, sincere, honest
Tình yêu chân thành
Heartfelt love.
Chân thành cảm ơn
To express heartfelt thanks, to thanks from the bottom of one's heart.
những lời nói chân thành
deeply-felt words



Heartfelt; loyal; sincere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.