|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân quỳ
| [chân quỳ] | | | Curved leg, console; cantilever | | | lư hương chân quỳ | | a curved-legged incense burner | | | bàn chân quỳ | | a console-table |
Curved leg, console lư hương chân quỳ a curved-legged incense burner bàn chân quỳ a console-table
|
|
|
|