Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân không



noun
Vacuum
bơm chân không a vacuum-pump

[chân không]
barefooted
Đi chân không
To walk barefoot/barefooted
Đừng đi chân không đến đó
Don't go there with bare feet
vacuum
Bơm chân không
Vacuum-pump


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.