|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chánh
noun Head, chief (as opposite to phó) một chánh hai phó one chief and two deputies chánh tổng canton chief Sprig, twig
| [chánh] | | danh từ | | | Head, chief (as opposite to) | | | một chánh hai phó | | one chief and two deputies | | | chánh tổng | | canton chief | | | Sprig, twig, branch |
|
|
|
|