Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán ngán


[chán ngán]
utterly discontented; sick/tired/weary of...
Hắn đã chán ngán cuộc đời lính đánh thuê
He was utterly discontented with his life as a mercenary
Tiếng thở dài chán ngán
A sigh of utter discontent



Utterly discontented
hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê he was utterly discontented with his life as a mercenary
tiếng thở dài chán ngán a sigh of utter discontent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.