|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán ngán
| [chán ngán] | | | utterly discontented; sick/tired/weary of... | | | Hắn đã chán ngán cuộc đời lính đánh thuê | | He was utterly discontented with his life as a mercenary | | | Tiếng thở dài chán ngán | | A sigh of utter discontent |
Utterly discontented hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê he was utterly discontented with his life as a mercenary tiếng thở dài chán ngán a sigh of utter discontent
|
|
|
|