|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán chường
adj & verb
(To be) embittered, (to be) weary tâm trạng chán chường an embittered heart chán chường cuộc sống cũ to be weary with the life in the old times
![](img/dict/02C013DD.png) | [chán chường] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (To be) embittered, (to be) weary; be tired of (person) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tâm trạng chán chường | | an embittered heart | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chán chường cuộc sống cũ | | to be weary with the life in the old times | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quá chiều nên đã chán chường yến anh (truyện Kiều) | | She cloyed her lover humoring all his whims |
|
|
|
|