Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán chê


[chán chê]
more than enough; for a long time
ăn uống chán chê mà không hết
we ate more than enough but there was still plenty of food left
chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến
we waited longer than enough without seeing him show up
to overflowing; to satiety



More than enough
ăn uống chán chê mà không hết we ate more than enough but there was still plenty of food left
chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến we waited longer than enough without seeing him show up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.