Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào mời


[chào mời]
Solicit, invite, ask
Chào mời khách mua hàng
To solicit people for one's custom.



Solicit
Chào mời khách mua hàng To solicit people for one's custom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.