| [cay đắng] |
| | bitter |
| | Thất bại cay đắng |
| A bitter defeat |
| | Trên đời nghìn vạn điều cay đắng |
| | Cay đắng chi bằng mất tự do |
| In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom |
| | Cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa |
| The life full of all kinds of bitterness of women in the old times |
| | Từng cay đắng lại mặn mà hơn xưa (truyện Kiều) |
| Bitter sorrow turned to sweeter love |