|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao thượng
adj High-minded, noble hành động cao thượng a noble deed con người cao thượng a high-minded person sống vì mục đích cao thượng to live for a noble purpose
| [cao thượng] | | | high-minded; noble; magnanimous; generous | | | Hành động cao thượng | | Noble deed | | | Con người cao thượng | | High-minded/noble-minded person | | | Sống vì mục đích cao thượng | | To live for a noble purpose | | | Yêu nhau một cách cao thượng | | To love each other platonically |
|
|
|
|