Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao siêu



adj
Sublime
tư tưởng cao siêu sublime thinking
Unattainable
mong ước cao siêu an unattainable dream

[cao siêu]
tính từ
Sublime
tư tưởng cao siêu
sublime thinking
Unattainable
mong ước cao siêu
an unattainable dream
prominent, salient, protruding
(triết học) transcendent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.