|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao siêu
adj Sublime tư tưởng cao siêu sublime thinking Unattainable mong ước cao siêu an unattainable dream
| [cao siêu] | | tính từ | | | Sublime | | | tư tưởng cao siêu | | sublime thinking | | | Unattainable | | | mong ước cao siêu | | an unattainable dream | | | prominent, salient, protruding | | | (triết học) transcendent |
|
|
|
|