Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cam phận


[cam phận]
To resign oneself to one's fate, be content with one's lot



To resign oneself to one's fate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.