|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cai quản
verb
To manage không nên để cho trẻ không có người cai quản one should not leave children without management
![](img/dict/02C013DD.png) | [cai quản] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to administer; to manage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không nên để cho trẻ không có người cai quản | | One should not leave children without management |
|
|
|
|