Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cực hình



noun
Torture

[cực hình]
torture
Dùng cực hình đối với tù binh
To subject a prisoner of war to torture; To torture a prisoner of war
Đợi thế này đúng là cực hình!
The waiting is sheer torture!
Đối với nó, đi học là một cực hình
When he goes to school, it's as if he was going to his own funeral



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.