| [cửa sổ] |
| | window |
| | Cửa sổ lồi ra ở tầng trên một ngôi nhà |
| Oriel window |
| | Cửa sổ thẳng đứng đặt ở mái nhà dốc |
| Dormer window |
| | Nhìn qua cửa sổ |
| To look out of the window; To look through the window |
| | Nhìn cái gì qua cửa sổ |
| To look out of the window at something |
| | Nhảy qua cửa sổ |
| To jump/throw oneself out of the window |
| | Ném qua cửa sổ |
| To throw out of the window; to defenestrate |