|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
củ
noun (Bot) Bulb; tuber củ khoai tây A bulb of potato verb to croak; to pop off
| [củ] | | danh từ | | | (Bot) Bulb; tuber, root | | | củ khoai tây | | A bulb of potato | | động từ | | | to croak; to pop off; (colloq) die, kick the bucket |
|
|
|
|