Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cụt



adj
cut off; lopped; blind

[cụt]
tính từ
cut off; lopped; blind; shortened; short; curtailed
cụt chân
lame, crippled
cụt đầu
headless
cụt đuôi
tailless
cụt tay
crippled, armless



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.