|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố vấn
noun
Adviser; counsellor
![](img/dict/02C013DD.png) | [cố vấn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | adviser; consultant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn ) | | Management consultant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cố vấn sắc đẹp | | Beauty consultant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cố vấn pháp luật | | Solicitor; legal adviser/consultant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cố vấn nghệ thuật | | Artistic adviser | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cố vấn hướng nghiệp | | Careers adviser; vocational adviser; vocational guidance counselor | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | consultative; advisory | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ban cố vấn | | Advisory board |
|
|
|
|