Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặm cụi



verb & adj
(To be) completely wrapped up in (some work)
cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
cặm cụi tháo lắp cái máy to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine

[cặm cụi]
động từ & tính từ
(To be) completely wrapped up in (some work) (cũng cắm cúi)
cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm
to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
cặm cụi tháo lắp cái máy
to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.