|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặm cụi
verb & adj (To be) completely wrapped up in (some work) cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm to be completely wrapped up in one's work in the laboratory cặm cụi tháo lắp cái máy to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
| [cặm cụi] | | động từ & tính từ | | | (To be) completely wrapped up in (some work) (cũng cắm cúi) | | | cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm | | to be completely wrapped up in one's work in the laboratory | | | cặm cụi tháo lắp cái máy | | to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine |
|
|
|
|