Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cật lực



adv
Fully stretched, strained to the utmost
làm việc cật lực To work fully stretched
gánh một gánh nặng cật lực to carry a full load which strains one's power to the utmost

[cật lực]
(làm việc cật lực) to work with all one's might; to sweat blood



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.