Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cẩn thận



adj
Careful
tác phong cẩn thận a careful style of work
tính toán cẩn thận to make careful calculations
cẩn thận, kẻo ngã take care, you may fall

[cẩn thận]
careful; cautious; circumspect, wary
Ông ta trông coi con chó rất cẩn thận
He kept a very wary eye on the dog
Tác phong cẩn thận
Careful style of work
Tính toán cẩn thận
To make careful calculations
Làm việc hết sức cẩn thận
To work with great/tremendous care
take care!; be careful!; watch out!; look out!
Cẩn thận, kẻo ngã
Take care, you may fall



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.