Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu phong


[cầu phong]
(kiến trúc) Raising - piece.
(sử học) Beseech investiture.
pray (to God for wind)



(kiến trúc) Raising - piece
sử học) Beseech investiture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.