Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu hoà


[cầu hoà]
(từ cũ, nghĩa cũ) to propose a cease-fire
Bị thất bại liên tiếp phải cầu hoà
To have to propose a cease-fire because of a series of setbacks
to play for a draw (with no ambition to win)
Đánh ván cờ này chỉ cầu hoà
To play this game of chess only for a draw



To propose a cease-fire
bị thất bại liên tiếp phải cầu hoà to have to propose a cease-fire because of a series of setbacks
To play for a draw (with no ambition to win)
đánh ván cờ này chỉ cầu hoà to play this game of chess only for a draw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.